Máy Xét Nghiệm Sinh Hóa

 

Số lượng:
Đăng ký nhận catalog
Giới thiệu sản phẩm

Máy Xét Nghiệm Sinh Hóa

Model: BS-800M

Hãng sản xuất: Mindray

Nước sản xuất: Trung Quốc

 

Đặc điểm chung

- Hút dung dịch chính xác cao: 15-300 µL với độ sai số 0.5 µL; 1.5-35 µL mẫu bệnh phẩm với sai số 0.1 µL

- Hệ thống làm mát hóa chất: ổn định 2-8 ˚C

- Hệ thống ổn định nhiệt độ trực tiếp: Làm ấm nhanh các khay phản ứng, nhiệt độ ổn định 37 ˚C

- Bảo vệ va chạm: Bảo vệ va chạm dọc và ngang đối với các kim hút mẫu bệnh phẩm và kim hút hóa chất

- Thiết kế chống nước: Chống nước cho tất cả các bộ phận điện tử với các kênh che phủ đặc biệt cho các bảng điều khiển, tránh nước trực tiếp đi vào

- Hệ thống trộn hiệu quả: hệ thống trộn hóa chất và mẫu bệnh phẩm riêng biệt; được cung cấp 3 đầu kim trộn hiệu suất cao; hai mức độ làm sạch tối đa nhiễm bẩn

- Phát hiện máu đông thông minh: có thể phân biệt được giữa tắc toàn phần và một phần  do bọt khí đảm bảo độ chính xác khi hút mẫu bệnh phẩm

- Hệ thống mẫu bệnh phẩm hoàn toàn được che phủ trong suốt quá trình vận hành để đảm bảo không nhiễm chéo, có thể mở một phần nắp đậy

- Log cảnh báo hiển thị danh sách thông tin quá trình vận hành giúp người sử dụng và kĩ sư theo dõi tình trạng hệ thống

- Khay đựng hóa chất đồng trục cho phép thay thế hóa chất thuận tiện . Khoang chứa hóa chất có nắp có thể mở một nửa đảm bảo an toàn vệ sinh cho hóa chất

- Cảm biến bọt hóa chất: có khả năng phát hiện bọt khí trong thuốc thử , cũng như phát hiện mực chất lỏng thực trước khi hút hóa chất

- Nguồn sáng DOT: công nghệ Dual- Diaphram và 2 ống kính cho phép tập trung ánh sáng phía trước để cải thiện độ chính xác và giảm thể tích phản ứng mức thấp nhất

- Theo dõi chất lượng nước: phân tích và giám sát chất lượng nước bằng các nguyên tắc đề kháng để giảm ô nhiễm

- Công suất lớn: 140 vị trí cho mẫu bệnh phẩm, 300 vị trí mẫu bổ sung thông qua các tùy chọn vị trí mẫu; khay phản ứng 165 cuvette cố định

- Tiêu thị hóa chất thấp: thể tích phản ứng tối tiểu 100ml , giảm chi phí thuốc thử

- Thực hiện STAT ngay lập tức với một phím chức năng

- Liên tục load và thay hóa chất: Hai nút xoay khay đựng cho phép load liên tục  và thay hóa chất trong suốt quá trình xét nghiệm.

 

Thông số kỹ thuật

Công suất:

Thông số kỹ thuật

- Công suất:

- 800 test/giờ cho một đơn vị xét nghiệm độc lập của hệ thống modular, 600 tests/giờ cho điện giải.

- Từ 800 đến 3200 tests/giờ cho hệ thống modular với các cấu hình kết nối khác nhau.

Khay mẫu bệnh phẩm

- Khay mẫu: 140 vị trí bao gồm 25 vị trí làm lạnh cho calibrator và control

- SDM: 300 mẫu bệnh phẩm trong 30 racks

- Thể tích mẫu: 1.5~35 µL, sai số 0.1µL

- Kim hút mẫu: Cảm biến mực chất lỏng, cảm biến cục máu đông và bảo vệ va chạm

Khay hóa chất:

- Khay hóa chất: 120 vị trí đặt hóa chất

- Thể tích hóa chất: 15~300 µL, sai số 0.5 µL

- Kim hút hóa chất: Cảm biến mực chất lỏng, cảm biến bọt khí và bảo vệ va chạm.

Đầu đọc mã vạch bên ngoài (tùy chọn)

- Sử dụng quét mã vạch của bệnh phẩm và hóa chất; ứng dụng cho nhiều loại barcode khác nhau bao gồm: Codabar, ITF (Interleaved Two of Five), Code128, Code39, UPC/EAN, Code93.

- Chuyển dữ liệu hai chiều LIS

Hệ thống phản ứng

- Thể tích: 100~360 µL

- Nhiệt độ: 37˚C sai số 0.1˚C

Hệ thống quang học

- Nguồn sáng: Đèn Halogen tungsten

- Quang phổ: Quang nghịch chuyển, lưới quang phổ

- Bước sóng: 340nm, 380nm, 412nm, 450nm, 505nm, 546nm, 570nm, 605nm, 660nm,700nm, 740nm, 800nm

- Dải độ hấp thụ: 0~3.4Abs

Module điện giải: Điện cực: K+, Na+ Cl-, với thể tích hút 22 µL

Hiệu chuẩn và kiểm chuẩn:

- Chế độ hiệu chuẩn: Linear (one-point, two-point and multi-point), Logit-Log 4P, Logit-Log 5P, Spline, Exponential, Polynomial, Parabola.

- Biều đồ QC: Westgard multi-rule, Twin plot

Hệ thống điều khiển: Hệ điều hành: Windows® XP Professional/Home SP2 hoặc cao hơn.

800 test/giờ cho một đơn vị xét nghiệm độc lập của hệ thống modular, 600 tests/giờ cho điện giải.

Từ 800 đến 3200 tests/giờ cho hệ thống modular với các cấu hình kết nối khác nhau.

Khay mẫu bệnh phẩm

- Khay mẫu: 140 vị trí bao gồm 25 vị trí làm lạnh cho calibrator và control

- SDM: 300 mẫu bệnh phẩm trong 30 racks

- Thể tích mẫu: 1.5~35 µL, sai số 0.1µL

- Kim hút mẫu: Cảm biến mực chất lỏng, cảm biến cục máu đông và bảo vệ va chạm

Khay hóa chất:

- Khay hóa chất: 120 vị trí đặt hóa chất

- Thể tích hóa chất: 15~300 µL, sai số 0.5 µL

- Kim hút hóa chất: Cảm biến mực chất lỏng, cảm biến bọt khí và bảo vệ va chạm.

Đầu đọc mã vạch bên ngoài (tùy chọn)

- Sử dụng quét mã vạch của bệnh phẩm và hóa chất; ứng dụng cho nhiều loại barcode khác nhau bao gồm: Codabar, ITF (Interleaved Two of Five), Code128, Code39, UPC/EAN, Code93.

- Chuyển dữ liệu hai chiều LIS

Hệ thống phản ứng

- Thể tích: 100~360 µL

- Nhiệt độ: 37˚C sai số 0.1˚C

Hệ thống quang học

- Nguồn sáng: Đèn Halogen tungsten

- Quang phổ: Quang nghịch chuyển, lưới quang phổ

- Bước sóng: 340nm, 380nm, 412nm, 450nm, 505nm, 546nm, 570nm, 605nm, 660nm,700nm, 740nm, 800nm

- Dải độ hấp thụ: 0~3.4Abs

Module điện giải: Điện cực: K+, Na+ Cl-, với thể tích hút 22 µL

Hiệu chuẩn và kiểm chuẩn:

- Chế độ hiệu chuẩn: Linear (one-point, two-point and multi-point), Logit-Log 4P, Logit-Log 5P, Spline, Exponential, Polynomial, Parabola.

- Biều đồ QC: Westgard multi-rule, Twin plot

Hệ thống điều khiển: Hệ điều hành: Windows® XP Professional/Home SP2 hoặc cao hơn.

 

 

Đánh giá