Hệ thống siêu âm Doppler màu

Thông số kỹ thuật

Phiên bản V01.60.00

Doppler: 01.60.00(Rev5296)

 

Số lượng:
Đăng ký nhận catalog
Giới thiệu sản phẩm


TỔNG QUAN HỆ THỐNG:

 

Phạm vi ứng dụng

- Ổ bụng

- Các bộ phận khác

- Thần kinh

- Trường hợp khẩn cấp

- Nhi khoa

- Mạch máu

- Tiết niệu

- Các bộ phận nhỏ

- Tim

- Phụ khoa

- Sản khoa

 

Các loại đầu dò

- Đầu dò Curved

- Đầu dò Linear

- Đầu dò siêu âm tim

- Đầu dò 4D

 

Các chế độ hình ảnh

- B-Mode

- THI và PSHTM (Phase Shift Harmonic Imaging)

- M-Mode/Color M-mode

- Free Xros MTM (Anatomical M-mode)

- Free Xros CMTM (Curved Anatomical M-mode)

- Color Doppler Imaging

- Power Doppler Imaging/Directional PDI

- Pulsed Wave Doppler

- Continuous Wave Doppler

- TDI

- Smart 3DTM (Freehand 3D)

- 4D

- Siêu âm đàn hồi mô

- Stress Echo

- iScapeTM View (Panoramic Imaging)

 

Tính năng sản phẩm

1/ Các tính năng tiêu chuẩn

- B-Mode

- THI và PSHTM

- M-Mode

- Color M Mode

- Color Doppler Imaging

- Power Doppler Imaging và Directional PDI

- Pulsed Wave Doppler

- Tần số lặp xung cao

- iBeamTM (Spatial Compound Imaging)

- iClearTM (khử nhiễu đốm)

- iTouchTM (Tự động tối ưu hình ảnh)

- Echo BoostTM

- Zoom/iZoom (Hiển thị toàn màn hình)

- FCI (Frequency Compound Imaging)

- B steer

- ExFOV (Mở rộng trường nhìn)

- HR FlowTM  (Bắt dòng chảy độ nhạy cao)

- Xử lý dữ liệu thô

- 4 ổ cắm đầu dò (gồm 1 ổ cắm đầu dò mật độ cao), thêm 1 ổ cắm cho đầu dò bút chì

- Ổ cứng 500GB

- 5 cổng USB 3.0, thêm 1 cổng USB chuyên dụng cho máy in

- Hỗ trợ cử chỉ chạm

- iStation

- iStorage

- MedSightTM

- MedTouchTM

- iScanHelper

 

2/ Các tính năng tùy chọn

- Continuous Wave Doppler

- ECG

- Free Xros MTM

- Free Xros CMTM

- iScapeTM View

- Smart 3DTM

- Real-time 4D

- iPageTM (Multi-Slice Imaging)

- Auto IMT

- TDI (bao gồm TVI, TVD, TVM, TEI)

- TDI QA (phân tích định lượng TDI)

- TT QA (phân tích định lượng theo dõi mô)

- Stress Echo

- DICOM

- Gói đo lâm sàng

- Smart OBTM (đo OB tự động)

- Smart NTTM(đo NT tự động)

- iWorksTM (giao thức chu trình công việc tự động)

- iNeedleTM ( Needle Visualization Enhancement)

- Siêu âm đàn hồi mô

- Tích hợp pin

- Bộ làm ấm Gel

- DVD R/W driver

- Tích hợp adapter không dây

 

3/ Ngôn ngữ hỗ trợ

- Phần mềm: Anh, Trung Quốc, Đức, Tây Ban Nha, Pháp, Ý, Bồ Đào Nha, Nga, CH Séc, Ba Lan, Thổ Nhĩ Kỳ, Na Uy, Serbia, Phần Lan, Đan Mạch, Iceland, Thụy Điển, Hungary

- Nhập bàn phím: Anh, Trung Quốc, Đức, Tây Ban Nha, Pháp, Ý, Bồ Đào Nha, Nga, CH Séc, Ba Lan, Na Uy, Thụy Điển, Phần Lan, Thổ Nhĩ Kỳ, Đan Mạch, Hungary, Serbia

- Tấm phủ bảng điều khiển: Trung Quốc, Ý, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Đức, Nga, Pháp, CH Séc, Ba Lan

- Hướng dẫn sử dụng: Anh, Trung Quốc, Đức, Tây Ban Nha, Pháp, Ý, Bồ Đào Nha, Nga, Thổ Nhĩ Kỳ, Ba Lan, Serbia

 

 

4/ Thông số vật lý

 

4.1-Kích thước và trọng lượng

- Sâu: 780-830mm

- Rộng: 510mm

- Cao:

+ Màn hình 17-inch:   1145-1530mm (cao 1145 khi màn hình ở vị trí nằm ngang và cao 1530 khi màn hình ở vị trí thẳng đứng)

+ Màn hình 19-inch: 1150-1555 mm (cao 1150 khi màn hình ở vị trí nằm ngang và cao 1555 khi màn hình ở vị trí thẳng đứng)

+ Trọng lượng: khoảng 84Kg (khi không có các thiết bị ngoại vi và pin) (trọng lượng pin: 1.03Kg)

 

4.2-Monitor

- Màn hình màu LED 19/17-inch có độ phân giải cao

- Độ phân giải: 1280*1024

- Góc hiển thị: 120° trái / phải; 90° lên / xuống

- Điều khiển độ tương phản và độ sáng hiển thị trên màn hình kỹ thuật số

- Độ nghiêng lên đến 110° theo chiều ngang và xoay trái / phải từ -90° đến 90°

- Tốc độ khung hình (Hz): 60Hz

 

4.3-Loa âm thanh

- Loa âm thanh nổi

- Dải tần số âm thanh: 250Hz~15kHz

 

4.4-Bánh xe

- Đường kính: 125mm

- Có 4 bánh xe: có phanh và khóa tổng

 

4.5-Giá giữ và cổng gắn đầu dò

- Cổng gắn đầu dò: 4  cổng (gồm 1 cổng mật độ cao), thêm 1 cổng cho đầu dò bút chì

- Giá giữ đầu dò tháo rời được: 7 cái tiêu chuẩn, gồm 1 giá giữ chuyên dụng cho đầu dò âm đạo (mặc định là gắn bên trái, muốn gắn bên phải, cần báo trước khi đặt hàng); thêm một giá giữ đầu dò âm đạo chuyên dụng là tùy chọn

 

4.6-Nguồn điện

- Điện thế: 100-127V, hoặc 220-240V

- Tần số: 50/60Hz

- Tiêu thụ điện: tối đa 630VA

- Tốc độ chuyển đổi A/D (MHz): 40 (nhận)

 

4.7-Môi trường hoạt động

- Nhiệt độ xung quanh: 0-40°C

- Độ ẩm tương đối: 30%-85% (không ngưng tụ)

- Áp suất khí quyển: 700hPa-1060hPa

 

4.8-Môi trường lưu trữ và vận chuyển

- Nhiệt độ xung quanh: -20-55°C

- Độ ẩm tương đối: 20%-95% (không ngưng tụ)

- Áp suất khí quyển: 700hPa-1060hPa

 

5/ Giao diện người dùng

 

5.1-Bảng điều khiển

- Bảng điều khiển dễ sử dụng các phím

- Các phím có đèn nền bảo đảm công việc thuận lợi trong phòng tối

- Có sẵn 6 phím được lập trình cho các chức năng mà người dùng thiết lập (,,)

- 8-segment TGC control

- Bàn phím QWERTY cỡ lớn có đèn nền để nhập văn bản, lập trình hệ thống và các phím chức năng

- Âm lượng phím và tốc độ trackball điều chỉnh được, đáp ứng các nhu cầu khác nhau

- Thiết kế chỗ đặt tay chuyên dụng, giảm căng mỏi lặp lại nhiều lần cho người dùng

- Bảng điều khiển có thể chỉnh lên / xuống và xoay độc lập giúp định vị tốt

- Xoay: 45° (từ trung tâm)

- Lên/xuống: 140mm (dải kéo 50mm)

 

5.2-Màn hình cảm ứng

- Màn hình cảm ứng LED 10.4”

- Độ phân giải: 800*600

- Điều chỉnh góc của màn hình cảm ứng: xoay 20°

 

Đánh giá